Từ điển Thiều Chửu
叡 - duệ
① Cũng như chữ 睿.

Từ điển Trần Văn Chánh
叡 - duệ
Như 睿 (bộ 目).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
叡 - duệ
Thông suốt. Hiểu tới chỗ sâu xa.


叡智 - duệ trí ||